Top 10 câu hỏi thường gặp nhất khi đi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
02-10-2021
0
0
Kỹ năng phỏng vấn đóng vai trò quan trọng giúp bạn chứng tỏ một phần năng lực của mình, từ đó giúp bạn tìm được công việc mong muốn. Nhưng bạn đang lo lắng không biết nhà tuyển dụng sẽ hỏi bạn những câu hỏi nào và cách trả lời ra sao để thuyết phục? Vậy hãy để Toplist.vn giới thiệu đến bạn Top 10 câu hỏi bằng tiếng Anh mà nhà tuyển dụng có thể sẽ hỏi bạn trong các buổi phỏng vấn xin việc nhé. Đừng bỏ qua vì nó sẽ giúp ích cho bạn đấy!
12345678910How would you describe your self? (Miêu tả bản thân)
- I consider myself hardworking/reliable/dependable/helpful/outgoing/organized/honest/cooperative.
(Tôi thấy mình là người chăm chỉ/đáng tin cậy/được việc/hướng ngoại/có tổ chức.
- I'm a team - player/an experienced team - leader/a seasoned (experienced) professional/a dedicated worker.
(Tôi là người có tinh thần đồng đội/một trưởng nhóm có kinh nghiệm/chuyên gia nhiều kinh nghiệm/nhân viên tận tụy).
- I'm good at dealing with people, handling stress.
(Tôi giỏi thỏa hiệp với mọi người, giải quyết các vấn đề).
- I pay attention to details.
(Tôi là người chú trọng tiểu tiết).
- I understand my customers' needs.
(Tôi hiểu khách hàng của mình cần gì).
- I learn quickly and take pride in my work.
(Tôi tiếp thu nhanh và tự hào vào những gì mình làm được).
- I love challenges and getting the job done.
(Tôi thích thử thách và yêu thích cảm giác hoàn thành nhiệm vụ).
(Tôi thấy mình là người chăm chỉ/đáng tin cậy/được việc/hướng ngoại/có tổ chức.
- I'm a team - player/an experienced team - leader/a seasoned (experienced) professional/a dedicated worker.
(Tôi là người có tinh thần đồng đội/một trưởng nhóm có kinh nghiệm/chuyên gia nhiều kinh nghiệm/nhân viên tận tụy).
- I'm good at dealing with people, handling stress.
(Tôi giỏi thỏa hiệp với mọi người, giải quyết các vấn đề).
- I pay attention to details.
(Tôi là người chú trọng tiểu tiết).
- I understand my customers' needs.
(Tôi hiểu khách hàng của mình cần gì).
- I learn quickly and take pride in my work.
(Tôi tiếp thu nhanh và tự hào vào những gì mình làm được).
- I love challenges and getting the job done.
(Tôi thích thử thách và yêu thích cảm giác hoàn thành nhiệm vụ).
What kind of qualification do you have? (Hỏi về bằng cấp)
- I graduated from...
(Tôi đã tốt nghiệp từ...).
- I hold a master's degree (MA)/a bachelor's degree (BA) in...
(Tôi sở hữu bằng thạc sĩ, cử nhân ngành...)
- I took... year(s)... training program at...
(Tôi dành... năm cho chương trình... ở...)
- I haven't done any formal training for this job, but I have worked in similar positions and I have... year(s) of experience in this field.
(Tôi chưa từng được đào tạo cơ bản cho công việc này, nhưng tôi đảm nhận vị trí tương tự và đã có... năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này).
(Tôi đã tốt nghiệp từ...).
- I hold a master's degree (MA)/a bachelor's degree (BA) in...
(Tôi sở hữu bằng thạc sĩ, cử nhân ngành...)
- I took... year(s)... training program at...
(Tôi dành... năm cho chương trình... ở...)
- I haven't done any formal training for this job, but I have worked in similar positions and I have... year(s) of experience in this field.
(Tôi chưa từng được đào tạo cơ bản cho công việc này, nhưng tôi đảm nhận vị trí tương tự và đã có... năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này).
Why did you leave your last work? (Tại sao bạn nghỉ công việc trước)
Đây là một câu hỏi mà hầu hết các nhà tuyển dụng đều sẽ hỏi bạn. Bạn có thể trả lời theo những câu sau:
- I was my lai off, made redundant, because the company relocated, downsized, needed to cut costs.
(Tôi đã nghỉ việc vì công ty tái cơ cấu, công ty cần cắt giảm chi phí...)
- I wanted to focus on finding a job that is nearest to home, that represents new challenges, where I can grow professionally.
(Tôi muốn tìm một công việc gần nhà hơn, mang đến những thử thách mới, giúp tôi phát triển sự nghiệp.
- I was my lai off, made redundant, because the company relocated, downsized, needed to cut costs.
(Tôi đã nghỉ việc vì công ty tái cơ cấu, công ty cần cắt giảm chi phí...)
- I wanted to focus on finding a job that is nearest to home, that represents new challenges, where I can grow professionally.
(Tôi muốn tìm một công việc gần nhà hơn, mang đến những thử thách mới, giúp tôi phát triển sự nghiệp.
What relevant experience do you have? (Hỏi về kinh nghiệm của bạn)
Đối với câu hỏi này bạn nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nói về những kinh nghiệm mà bạn có.
- I have worked as... (a representative) for several years.
(Tôi từng đảm nhiệm vị trí (đại diện kinh doanh) trong nhiều năm qua).
- I have great people skills: I've been working in (Customer Service and been dealing with complaints) for five years.
(Tôi có kỹ năng làm việc tốt với mọi người vì từng làm ở bộ phận (dịch vụ khách hàng và giải quyết các khiếu nại) trong năm).
- I have worked as... (a representative) for several years.
(Tôi từng đảm nhiệm vị trí (đại diện kinh doanh) trong nhiều năm qua).
- I have great people skills: I've been working in (Customer Service and been dealing with complaints) for five years.
(Tôi có kỹ năng làm việc tốt với mọi người vì từng làm ở bộ phận (dịch vụ khách hàng và giải quyết các khiếu nại) trong năm).
What are your weaknesses? (Nhược điểm của bạn)
- I'm a perfectionist and I may be too hard on myself or my co - workers sometimes.
(Tôi là người cầu toàn và có lúc hà khắc với bản thân và đồng nghiệp).
- I might need to learn to be more flexible when things are not going according to plan.
(Tôi nên học cách trở nên linh động hơn khi mọi thứ không như kế hoạch).
- I occasionally focus on details instead of looking at the bigger picture. I'm learning how to focus on the overall progress as well.
(Thi thoảng, tôi bị quá chú tâm vào chi tiết và không chú ý đến toàn cảnh. Tôi đang học cách nhìn vào toàn thể quá trình).
(Tôi là người cầu toàn và có lúc hà khắc với bản thân và đồng nghiệp).
- I might need to learn to be more flexible when things are not going according to plan.
(Tôi nên học cách trở nên linh động hơn khi mọi thứ không như kế hoạch).
- I occasionally focus on details instead of looking at the bigger picture. I'm learning how to focus on the overall progress as well.
(Thi thoảng, tôi bị quá chú tâm vào chi tiết và không chú ý đến toàn cảnh. Tôi đang học cách nhìn vào toàn thể quá trình).
When can you start employment with us ?(Khi nào bạn có thể bắt đầu làm việc với chúng tôi?)
Chắc chắn câu hỏi này sẽ luôn xuất hiện trong mọi cuộc phỏng vấn, hãy chuẩn bị thật kỹ bạn nhé.
- I will be available for work in...
(Tôi sẽ bắt đầu làm việc vào...)
- I can start immediately.
(Tôi có thể bắt đầu ngay).
- I have to give... weeks' notice to my current employer, so the earliest I can start is...
(Tôi cần... tuần để thông báo với người quản lý hiện tại, vì vậy tôi có thể bắt đầu sớm nhất vào...)
- I will be available for work in...
(Tôi sẽ bắt đầu làm việc vào...)
- I can start immediately.
(Tôi có thể bắt đầu ngay).
- I have to give... weeks' notice to my current employer, so the earliest I can start is...
(Tôi cần... tuần để thông báo với người quản lý hiện tại, vì vậy tôi có thể bắt đầu sớm nhất vào...)
Do you have any questions? (Bạn còn câu hỏi nào nữa không)
Khi được nhà tuyển dụng hỏi câu hỏi này, bạn đừng bao giờ trả lời "không"
- What would be the first project I'd be working on if I was offered the job?
(Nếu tôi nhận được công việc này, dự án đầu tiên mà tôi được tham gia là gì?)
- Who would report to?
(Tôi sẽ báo cáo việc với ai?).
- Who would I be working closely with?
(Tôi sẽ làm việc nhiều với ai?).
- When will I get an answer?
(Khi nào tôi nhận được kết quả?).
- How soon can I start?
(Khi nào tôi có thể bắt đầu đi làm?)
- What would be the first project I'd be working on if I was offered the job?
(Nếu tôi nhận được công việc này, dự án đầu tiên mà tôi được tham gia là gì?)
- Who would report to?
(Tôi sẽ báo cáo việc với ai?).
- Who would I be working closely with?
(Tôi sẽ làm việc nhiều với ai?).
- When will I get an answer?
(Khi nào tôi nhận được kết quả?).
- How soon can I start?
(Khi nào tôi có thể bắt đầu đi làm?)
What are your short term goals? (Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?)
- My short term goal is to find a position where I can use the knowledge and strengths that I have.
(Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tìm một vị trí mà tôi có thể sử dụng kiến thức và thế mạnh của mình).
- I want to partake in the growth and success of the company I work for.
(Tôi muốn cùng chia sẻ sự phát triển và thành công của công ty mà tôi làm).
(Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tìm một vị trí mà tôi có thể sử dụng kiến thức và thế mạnh của mình).
- I want to partake in the growth and success of the company I work for.
(Tôi muốn cùng chia sẻ sự phát triển và thành công của công ty mà tôi làm).
How do you make important decisions? (Làm sao để bạn đưa ra những quyết định quan trọng?)
Đây là câu hỏi yêu cầu bạn phải đưa ra được những ý tưởng thuyết phục được nhà tuyển dụng.
- Decisions are made by knowledge through information and wisdom through experience.
(Những quyết định được đưa ra bằng sự hiểu biết thông qua thông tin và bằng sự sáng suốt thông qua kinh nghiệm).
- I'll gather all the information I can and then apply my experience while analyzing the information.
(Tôi sẽ thu thập tất cả các thông tin mà tôi có thể tìm thấy và sau đó áp dụng kinh nghiệm của mình trong lúc phân tích các thông tin này).
- With this combination, I'm confident I'll make the correct important decisions.
(Tôi tin là tôi sẽ đưa ra được các quyết định quan trọng).
- Decisions are made by knowledge through information and wisdom through experience.
(Những quyết định được đưa ra bằng sự hiểu biết thông qua thông tin và bằng sự sáng suốt thông qua kinh nghiệm).
- I'll gather all the information I can and then apply my experience while analyzing the information.
(Tôi sẽ thu thập tất cả các thông tin mà tôi có thể tìm thấy và sau đó áp dụng kinh nghiệm của mình trong lúc phân tích các thông tin này).
- With this combination, I'm confident I'll make the correct important decisions.
(Tôi tin là tôi sẽ đưa ra được các quyết định quan trọng).